CCA

(1)(Common Cryptographic Architecture) IBM encryption software for MVS and DOS applications,

(2)(Compatible Communications Architecture) A network Equipment Technology protocol for transmitting asynchronous data over X.25 networks.

(3)(Communications Control Architecture) The U.S. Navy network that includes an ISDN backbone called BITS (Base Infomation Transfer System).

CCA
(1)(Common Cryptographic Architecture) Phần mềm mã hóa IBM dành cho các trình ứng dụng MVS và DOS.

(2)(Compatible Communications Architecture) Một giao thức Network Equipment Technology dùng để truyền dữ liệu không đồng bộ trên các mạng X.25.

(3)(Communications Control Architecture) Mạng U.S Navy bao hàm một mạng sinh sống ISDN được gọi là BITS (Base INfomation Transfer System).


Published:

PAGE TOP ↑