caret

An uparrow (^) symbol used to represent a decimal point or the control key. For example, ^Y means CtrlY. It is the shift6 key on the keyboard.

caret
Một ký hiệu (^) mũi tên hướng lên dùng để biểu diễn một dấu thập phân hay dùng để biểu diễn một dấu thập phân hay phím điều khiển. Ví dụ, ^Y nghĩa là CtrlY. Đó là phím shift6 trên bàn phím.


Published:

PAGE TOP ↑