capacitor

An electronic component that holds a charge. It comes in varying sizes for use in power supplies to the tiny cells in dynamic RAM chips.

capacitor
Một thiết bị điện tử chứa một điện tích. Nó có nhiều kích cỡ khác nhau để sử dụng trong các nguồn cấp điện cho các tế bào nhỏ trong các chip RAM động.


Published:

PAGE TOP ↑