binary file

(1) An executable program in machine language ready to run.

(2) A file that contains binary numbers.

(3)A binary file contains data stored in binary format.

(4)A file containing data or program instructions in a computer-readable format. You cannot display the contents of a binary file using the DOS TYPE command or a word processing program.

binary file
(1) Một chương trình thực thi trong ngôn ngữ máy sẵn sàng chạy.

(2) Một file chứa các số nhị phân.

file nhị phân
(3) Một file nhị phân chứa dữ liệu được lưu trữ theo dạng nhị phân.

tập tin nhị phân
(4)Tập tin chứa dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình theo qui cách mà máy tính có thể đọc được. Bạn không thể cho hiện hình tập tin nhị phân bằng lệnh TYPE cuẩ DOS hoặc bằng một chương trình xử lý từ.


Published:

PAGE TOP ↑