audioconferencing
An audio communications session among three or more people that are geographically dispersed. It is provided by a conference function in a PBX or multiline telephone or by the telephone companies. See videoconferencing and data conferencing.
audioconferencing
Một tác vụ truyền âm thanh giưa ba hoặc nhiều người ở nhừng nơi khác nhau. Nó được cung cấp qua hội nghị trong một PBX hoặc điện thoại đa tuyến hoặc các công ty điện thoại. Xem videoconferencing và data conferencing.
Published: