audio codec

A hardware circuit that converts sound into digital code and vice conversion methods such as PCM or ADPCM. if the codec is specialized for human voice, it is known as a speech codec, voice codec or vocoder. The term may just refer to the audio compression method, which can be performed in soft ware. See speech codec.

audio codec
Một mạch phần cứng vốn chuyển đổi âm thanh thành mã kỹ thuật số và ngược lại bằng cách sử dụng một trong các phương pháp chuyển đổi kỹ thuật tương tự sang kỹ thuật số chẳng hạn như PCM hoặc ADPCM. Nếu codec dành riêng cho giọng nói của con người, nó được gọi là codec giọng nói, hoặc bộ mã giọng nói. Thuật ngữ này có thể ám chỉ đến phương pháp nén âm thanh vốn có thể được thực hiện trong phần mềm. Xem speech codec.


Published:

PAGE TOP ↑