archive
(1) To copy data onto a different disk or tape for backup. Archived file s are often compurssed to maximize storage media.
(2) To save data onto the disk.
archive
(1) Sao chép dữ liệu sang một băng từ hoặc một đĩa khác để sao lưu dự phòng. Các file được lưu thường đượ nén để tăng tối đa media lưu trữ.
(2) Lưu dữ liệu lên đĩa.
Published: