answer/originate

In data communications, the property of a communications device such that the device can receive (answer) and send (originate) messages.

nhận/ phát, đap lại/ khởi xướng
Trong truyền thông dữ liệu, đây là khả năng của một thiết bị truyền thông có thể tiếp nhận (answer) và phát đi (originate) các thông báo.


Published:

PAGE TOP ↑