allocate
To reserve a resource such as memory or disk. See memory allocation.
cấp phát nguồn tài nguyên
Để dành sẵn một nguồn tài nguyên chẳng hạn như bộ nhớ hoặc đĩa. Xem memory allocation.
Published:
To reserve a resource such as memory or disk. See memory allocation.
cấp phát nguồn tài nguyên
Để dành sẵn một nguồn tài nguyên chẳng hạn như bộ nhớ hoặc đĩa. Xem memory allocation.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min