abort
(1)To exit a function or application without saving any data that has been changed.
(2)To stop a transmission.
thoát
(1)Để thoát một chức năng hay một chương trình mà không lưu bất cữ liệu nào đã bị thay đỏi.
(2)Ngưng sư truyền dù liệu.
Published: