systems engineer

Often a vendor title for persons involved in consulting and pre-sales activities related to computers. See systems analyst, systems programmer, programmer analyst and application programmer.

chuyên viên của hệ thống
Nhà cung cấp chịu trách nhiệm về việc tư vấn và thực hiện các hoạt động trước khi cung cấp sản phẩm vốn liên quan đến các máy tính. Xem systems analyst, systems programmers, programmer analyst và application programmer.


Published:

PAGE TOP ↑