server application

(1) An application designed to run in a server. See client application.

(2) Any program that is run in the server, whether designed as a client/server application or not.

(3) See OLE.

thình ứng dụng server
(1) Một trình ứng dụng được thiết kế để chạy trong một server. Xem client application.

(2) Bất kỳ chương trình nào được chạy trong server, cho dù được thiết kế dưới dạng một trình ứng dụng client/server hay không.

(3) Xem OLE.


Published:

PAGE TOP ↑