serialize

To convert a parallel signal made up of one or more bytes into a serial signal that transmits one bit after the other.

nối tiếp hóa
Để chuyển đổi một tín hiệu song song được tạo từ một hoặc nhiều byte thành một tín hiệu nối tiếp vốn truyền bit này sau bit kia.


Published:

PAGE TOP ↑