send to back/front

In paint, draw , and desktop-publishing programs, the facility to overlay one item upon another. A selected object can be placed on top of another : sent to the front; or placed beneath another object : sent to the back.

send to back/front
Trong các chương trình vẽ, tô màu, và chương trình chế bản văn phòng và tiện ích phủ chồng một hạng mục lên trên một hạng mục. Một đối tượng được chọn có thể được đặt lên một đối tượng khác : được đưa lên phía trước hay được đặt bên dưới một đối tượng khác : được gởi về phía sau.


Published:

PAGE TOP ↑