rpm(Revolutions Per Minute)
The measurement of the rotational speed of a disk drive. Floopy disks rotate at 300 rpm, while hard disks rotate from 2,400 to 3,600 rpm and more.
rpm(Revolutions Per Minute)
Độ phân giải trên mỗi phút, đơn vị đo tốc độ quay của một ổ đĩa. Các đĩa mềm quay với tốc độ 300 rpm, trong khi đó các đĩa cứng quay với tốc độ 2400 cho đến 3600 rpm hoặc hơn.
Published: