refresh rate

The number of times per second that a device is re energized, such as a CRT or dynamic RAM chip. See vertical scan frequency.

tốc độ làm mới
Số lần trên mỗi giây mà một thiết bị được nạp lại năng lượng chẳng hạn như một CRT hoặc một chip RAM động. Xem vertical scan frequency.


Published:

PAGE TOP ↑