readout

(1) A small display device that typically shows only a few digits or a couple of lines of data.

(2) Any display screen or panel.

readout
(1) Một thiết bị màn hình hiển thị nhỏ vốn chỉ hiển thị một vài số hoặc và dòng dữ liệu.

(2) Bất kỳ màn hình hiển thị nào.


Published:

PAGE TOP ↑