leader
(1)A length of unrecorded tape used to thread the tape onto the tape drive.
(2)A dot or dash used to draw the eye across the printed page, such as in a table of contents.
leader
(1)Một độ dài của băng không ghi được đưa vào băng trên ổ đĩa băng.
(2)Một chấm hoặc gạch ngang dùng để trang trí trang in, chẳng hạn như một bảng các nội dung.
Published: