intersect
In relational database, to match two files and produce a third file with records that are common in both. For example, intersecting an American file and a programmer file would yield American programmers.
intersect
Trong cở sở dữ liệu quan hệ, để kết hợp hai file và tạo ra một file thứ ba có các bảng ghi nằm trong cả hai file. Ví dụ, phần giao giữa một file American và một file programmer sẽ tạo ra file programmer American.
Published: