block
(1) A group of disk or tape recodes that is stored and transferred as a single unit.
(2) A group of bits or characters that is transmitted as a unit.
(3) A group of text characters that has been marked for moving, copying, saving or other operation.
(4) To select a piece of text or graphic image in order to perform an operation such as cut and paste, spell-check, shrink, or enlarge on that text or image.
(5) A combination of files or data that is transmitted or processed as a single unit.
(6) To sit idle while waiting for something.
ô rong, ô trống
(1) Nhóm các record đĩa hay record băng được lưu trữ và được truyền dưới dạng một đơn vị đơn.
(2) Một nhóm bit hay ký tự được truyền dưới dạng một đơn vị.
(3) Một nhóm ký tự text được đánh dấu để di chuyển, sao chép, lưu hay hoạt động khác.
(4) Chọn một phần text hay ảnh đồ họa để thực hiện một hoạt động chẳng hạn như cắt và dán, kiểm tra chính tả, thu nhỏ hay phóng to trên text hay ảnh đó.
(5) Một tổ hợp các file hay dữ liệu được truyền hay được truyền hay được xử lý dưới bạng một đơn vị đuy nhất.
(6) Đang rỗi trong khi chờ một điều nào đó.
Published: