frob
Slang for manipulating and adjusting dials and buttons for fun. From “frobnicate”.
frob
Từ lóng có nghĩa là xử lý và điều chỉnh các dĩa số và các nút để giải trí. Xuất phát từ “frobnicate”.
Published:
Slang for manipulating and adjusting dials and buttons for fun. From “frobnicate”.
frob
Từ lóng có nghĩa là xử lý và điều chỉnh các dĩa số và các nút để giải trí. Xuất phát từ “frobnicate”.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min