display element
(1) In graphics, a basic graphic arts component, such as background, foreground, text or graphics, any component of an image.
(2) In computer graphics, any component of an image
Thành phần màn hình hiển thị
(1) Trong đồ họa, thành phần nghệ thuật đồ họa cơ bản chẳng hạn như nền, tiền cảnh, text hoạt hình đồ họa.
(2) Trong đồ họa máy tính, bất kỳ thành phần nào của một hình ảnh.
Published: