dedicated channel
A computer channel or communications line that is used for one purpose.
kênh chuyên biệt
Một kênh trao đổi thông tin hoặc kênh của máy tính vốn được sử dụng cho một mục đích.
Published:
A computer channel or communications line that is used for one purpose.
kênh chuyên biệt
Một kênh trao đổi thông tin hoặc kênh của máy tính vốn được sử dụng cho một mục đích.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min