clipping
Cutting off the outer edges or boundaries of a word, single or image. See scissoring.
clipping
Cắt xén các mép bên ngoài hay các biên của một từ, tín hiệu hay ảnh. Xem scissoring.
Published:
Cutting off the outer edges or boundaries of a word, single or image. See scissoring.
clipping
Cắt xén các mép bên ngoài hay các biên của một từ, tín hiệu hay ảnh. Xem scissoring.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min