check bits

A calculated number used for error checking. The number is derived by some formula from the binary value of one or more bytes of data. See parity checking, checksum and CRC.

check bits
Một số tính toán dùng để kiểm tra lỗi. Số này được dẫn xuất bằng một công thức nào đó twfgias trị nhị phân của một hoặc nhiều byte dữ liệu. Xem parity checking, checksumCRC.


Published:

PAGE TOP ↑