volume

(1) A physical storage unit, such as a hard disk, floppy disk, disk cartridge or reel of tape.

(2) A logical storage unit, which is a part of one physical drive or one that spans several physical drives.

volume
(1) Một thiết bị lưu trữ vật lý chẳng hạn như một đĩa cứng, đĩa mềm, hộc chứa đĩa hay guồng băng.

(2) Một thiết bị lưu trũ logic, đây là một phần của một ổ đĩa vật lý hoặc một ổ đĩa mở rộng nhiều ổ đĩa vật lý.


Published:

PAGE TOP ↑