voice channel
A transmission channel or subchannel that carries human voice.
kênh tiếng nói
Một kênh truyền hay kênh phu tải tiếng nói.
Published:
A transmission channel or subchannel that carries human voice.
kênh tiếng nói
Một kênh truyền hay kênh phu tải tiếng nói.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min