unidirectional
The transfer or transmission of data in a channel in one direction only.
đơn phương
Truyền hoăc gửi dữ liệu trên một kênh theo chỉ một chiều.
Published:
The transfer or transmission of data in a channel in one direction only.
đơn phương
Truyền hoăc gửi dữ liệu trên một kênh theo chỉ một chiều.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min