CDV
(1)(Compressed Digital Video) The compression of full motion video for highspeed, economical transmission.
(2)(CD Video) A small videodisc (5″ diameter) that provides five minutes of video with digital sound plus an additional 20 minutes of audio. Most videodisc players can play CDVs along with LDs.
CDV
(1)(Compressed Digital Video) Sự nén video toàn động để đạt khả năng truyền hiệu quả, với tốc độ cao.
(2)(CD Video) Một đĩa video nhỏ (đường kính 5 inch) cung cấp 5 phút video âm thanh kỹ thuật cộng với thêm 20 phút audio. Hầu hết các máy đĩa video có thể mở các CDV cùng với các LD.
Published: